NỘI QUY XE ÔM SHOP 2021
VỆ SINH
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 1 | Không trực vệ sinh theo bảng phân công | 50.000đ / 1 lần |
| 2 | Trực vệ sinh nhưng không nhắn vào nhóm xác nhận | 50.000đ / 1 lần |
| 3 | Bỏ rác không đúng nơi quy định | 100.000đ / 1 lần |
| 4 | Không vệ sinh khu vực làm việc | 50.000đ / 1 lần |
THỜI GIAN
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 5 | Đi trễ lần 1 | 50.000đ / 1 lần |
| 6 | Đi trễ lần 2 | 100.000đ / 1 lần |
| 7 | Đi trễ lần 3 trở đi | 200.000đ / 1 lần |
| 8 | Nghĩ nữa ngày không phép ( báo trước 24h ) | 200.000đ / 1 lần |
| 9 | Nghĩ 1 ngày không phép ( báo trước 48h ) | 500.000đ / 1 lần |
| 10 | Không bấm vân tay | 1 ngày công |
| 11 | Sau 8h30 vẫn còn làm việc riêng | 50.000đ / 1 lần |
| 12 | Ngủ trưa quá giờ quy định ( 30p trừ giờ ăn cơm ) | 50.000đ / 1 lần |
KỸ THUẬT
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 13 | Thợ không checklist phiếu nhận khách | 100.000đ / 1 lần |
| 14 | Khách không ký tên phiếu nhận khách | 50.000đ / 1 lần |
| 15 | Lỗi lắp đặt từ thợ | 100.000đ / 1 lần |
| 16 | Lỗi lắp đặt nghiêm trọng từ thợ | 500.000đ / 1 lần |
| 17 | Phản hồi xấu từ khách hàng | 100.000đ / 1 lần |
| 18 | Không dọn đồ nghề trước khi về | 50.000đ / 1 lần |
| 19 | Để dàn áo xe khách dưới đất | 100.000đ / 1 lần |
| 20 | Làm gãy pat | Fix / Đền |
| 21 | Làm gãy pat nhưng không báo | 200.000đ + Đền |
| 22 | Không trả sản phẩm dư hoặc đồ zin của khách | 50.000đ / 1 lần |
| 23 | Lắp đặt thiếu sản phẩm trên phiếu nhận khách | 100.000đ / 1 lần |
| 24 | Chữi tục lớn tiếng trước khách hàng | 100.000đ / 1 lần |
| 25 | Cãi nhau trước khách hàng | 200.000đ / 1 lần |
| 26 | Nói chuyện linh tinh trong giờ làm việc | 50.000đ / 1 lần |
| 27 | Chạy xe khách không đội nón bảo hiểm | 50.000đ / 1 lần |
| 28 | Làm sai quy trình lắp đặt | 100.000đ / 1 lần |
TƯ VẤN
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 29 | Không ghi đầy đủ thông tin trên phiếu nhận khách | 50.000đ / 1 lần |
| 30 | Không báo giá cho khách hàng trước khi lắp đặt | 100.000đ / 1 lần |
| 31 | Báo sai giá sản phẩm sau khi khách thanh toán | 100.000đ / 1 lần |
| 32 | Ghi thiếu sản phẩm lắp đặt theo yêu cầu của khách | 100.000đ / 1 lần |
| 33 | Không gạch sản phẩm bằng bút đỏ | 50.000đ / 1 tờ |
| 34 | Làm sai quy trình công việc | 100.000đ / 1 lần |
THU NGÂN
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 35 | Thanh toán sai số lượng, giá tiền, sản phẩm | 50.000đ / 1 tờ + Đền |
| 36 | Không gạch bỏ ô trống phiếu nhận khách | 50.000đ / 1 tờ |
| 37 | Không có phiếu nhận khách | 50.000đ / 1 tờ + Đền |
| 38 | Làm sai quy trình công việc | 100.000đ / 1 lần |
KHO
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 39 | Không ghi mã sản phẩm | 50.000đ / 1 lần |
| 40 | Lấy thiếu sản phẩm trên phiếu nhận khách | 100.000đ / 1 lần |
| 41 | Ghi sai mã sản phẩm | 50.000đ / 1 lần |
| 42 | Làm sai quy trình công việc | 100.000đ / 1 lần |
PHÒNG MẠCH
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 43 | Bấm jack cos sai mẫu, sai kỹ thuật | 50.000đ / 1 lần |
| 44 | Sản phẩm sản xuất bị sai – thiếu phụ kiện | 50.000đ / 1 lần |
| 45 | Làm sai quy trình công việc | 100.000đ / 1 lần |
TẬP THỂ
| STT | NỘI DUNG | MỨC PHẠT |
| 46 | Mâu thuẫn đánh nhau trong shop | 3 tháng lương / Đuổi |
| 47 | Đùng đẩy trách nhiệm | 200.000đ / 1 lần |
| 48 | Không tắt thiết bị điện sau khi dùng hoặc về cuối | 100.000đ / 1 lần |
| 49 | Nói xấu sau lưng khách hàng | 200.000đ / 1 lần |
| 50 | Ăn cắp + gian dối | Đuổi / Đền |
| 51 | Khó chịu với khách hàng | 500.000đ / 1 lần |
| 52 | Tự ý lên kho mà không có sự cho phép của quản lý | 1.000.000đ / 1 lần |
| 53 | Làm ồn cho mọi người xung quanh sau 19H | 100.000đ / 1 lần |
| 54 | Không mặc đồng phục shop | 200.000đ / 1 lần |
| 55 | Làm sai quy định và yêu cầu của shop | 100.000đ / 1 lần |
| 56 | Sử dụng điện thoại trong giờ làm việc | 500.000đ / 1 lần |
| 57 | Yêu nhau trong shop | Đuổi |
| 58 | Uống rượu bia và chất có cồn trong giờ làm việc | 1.000.000đ / 1 lần |
| 59 | Đi chân không làm việc | 50.000đ / 1 lần |
| 60 | Đi nhà vệ sinh của khách | 50.000đ / 1 lần |